Điện thoại: +86-13707314980 

Blog

Vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được phản hồi nhanh nhất
Trang chủ / Blog / Ứng dụng của phép đo quang phổ trong Hóa học, Sinh học và Y học

Ứng dụng của phép đo quang phổ trong Hóa học, Sinh học và Y học

Ngày 24 tháng 10 năm 2025

Đo quang phổ là một kỹ thuật phân tích cơ bản để đo cường độ ánh sáng được hấp thụ bởi một chất ở các bước sóng cụ thể. Nó đóng một vai trò quan trọng trong các ngành khoa học, cung cấp dữ liệu định lượng và định tính chính xác cho nghiên cứu và chẩn đoán. Trong số rất nhiều máy quang phổ hiện có, các thiết bị tách chùm tia kép UV-VIS như SP-UV6D và SP-UV6DS nổi bật về độ chính xác, độ tin cậy và tính linh hoạt của chúng.

 

Đo quang phổ trong Hóa học

Trong hóa học, phép đo quang phổ được sử dụng rộng rãi để xác định chất và phân tích nồng độ. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất là phân tích định lượng, trong đó các nhà hóa học áp dụng Định luật Beer-Lambert để xác định nồng độ của chất tan bằng cách đo độ hấp thụ ở một bước sóng cụ thể. Phương pháp này nhanh, không phá hủy và yêu cầu chuẩn bị mẫu tối thiểu.

 

Một ứng dụng quan trọng của phép đo quang phổ nằm trong động học phản ứng, trong đó việc quan sát sự thay đổi độ hấp thụ theo thời gian giúp xác định tốc độ của phản ứng hóa học. Thông tin này rất cần thiết để hiểu cơ chế phản ứng và tối ưu hóa các quy trình hóa học công nghiệp. Đo quang phổ đóng một vai trò quan trọng trong việc đánh giá độ tinh khiết và kiểm soát chất lượng. Bằng cách so sánh phổ hấp thụ của mẫu với phổ hấp thụ của tiêu chuẩn, các nhà hóa học có thể phát hiện tạp chất và xác minh tính nhất quán của sản phẩm. SP-UV6D ’Dải bước sóng rộng 190–1100 nm và độ chính xác bước sóng cao (±0,5 nm) khiến nó đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng hóa học đa dạng này.

 

Đo quang phổ trong nghiên cứu sinh học

Trong nghiên cứu sinh học, phép đo quang phổ là một kỹ thuật quan trọng để đánh giá nồng độ và độ tinh khiết của các đại phân tử như axit nucleic và protein. Ví dụ, các phép đo ở bước sóng 260 nm và 280 nm cung cấp ước tính chính xác về mức DNA, RNA và protein, trong khi tỷ lệ 260/280 cho thấy độ tinh khiết của mẫu.

 

Phân tích hoạt động của enzyme là một ứng dụng quan trọng khác. Ở đây, những thay đổi về màu sắc được theo dõi chặt chẽ và được sử dụng để tính toán tốc độ diễn ra các phản ứng. Điều này cho phép các nhà sinh học đánh giá động học của enzyme và đánh giá tác động của chất ức chế hoặc chất kích hoạt. Các phép đo mật độ tế bào cũng thường được thực hiện bằng máy đo quang phổ. Bằng cách đo mật độ quang ở bước sóng 600 nm (OD600), các nhà nghiên cứu có thể theo dõi sự phát triển của vi khuẩn hoặc nấm men trong môi trường nuôi cấy theo thời gian. SP-UV6DS , với chức năng quét và độ lặp lại độ truyền qua ≤0,15%T, rất lý tưởng cho các nghiên cứu sinh học động này trong đó kết quả nhất quán là rất quan trọng.

 

Đo quang phổ trong chẩn đoán y tế

Trong lĩnh vực y tế, phép đo quang phổ được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán lâm sàng. Nó cho phép đánh giá nhanh các mẫu máu và nước tiểu để tìm các thông số như glucose, cholesterol và men gan. Các xét nghiệm này dựa trên nguyên tắc các chất phân tích cụ thể sẽ hấp thụ ánh sáng ở các bước sóng riêng, cho phép định lượng chính xác.

 

Kỹ thuật này cũng rất quan trọng để thử nghiệm thuốc. Đo quang phổ giúp đánh giá nồng độ, độ ổn định và tốc độ hòa tan của thuốc. Đảm bảo công thức thuốc nhất quán là rất quan trọng cho sự an toàn và hiệu quả, và các công cụ như SP-UV6D —với phạm vi độ hấp thụ từ -0,301 đến 4,000 A—cung cấp độ nhạy cần thiết cho các phép đo như vậy. Hơn nữa, phép đo quang phổ hỗ trợ phát hiện mầm bệnh bằng cách phân tích những thay đổi so màu trong xét nghiệm miễn dịch. Kỹ thuật này cung cấp một phương tiện nhanh chóng và tiết kiệm chi phí để xác định nhiễm trùng trong các mẫu lâm sàng. SP-UV6DS ’Độ ổn định trôi tuyệt vời của s (<0,0009 A trong 0,5 giờ) đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong các cài đặt chẩn đoán này.

Ưu điểm của máy quang phổ chùm tia kép

Máy quang phổ chùm tia kép như SP-UV6D và SP-UV6DS mang lại nhiều lợi thế so với hệ thống chùm tia đơn. Bằng cách so sánh đồng thời chùm tia mẫu với chùm tia tham chiếu, chúng bù đắp cho sự dao động về cường độ nguồn sáng và cải thiện độ ổn định của phép đo. Điều này mang lại độ chính xác cao hơn, đặc biệt là trong các phép đo dài hoặc lặp đi lặp lại.

 

SP-UV6D ’Màn hình cảm ứng 8 inch của S giúp đơn giản hóa thao tác, cung cấp giao diện trực quan để điều chỉnh nhanh chóng và theo dõi thời gian thực. Mô hình quét SP-UV6DS , bổ sung khả năng tự động ghi lại quang phổ đầy đủ, tính năng này vô giá đối với các ứng dụng yêu cầu phân tích quang phổ chi tiết. Với băng thông quang phổ 2 nm và ánh sáng lạc 0,03%T, các thiết bị này đảm bảo độ phân giải sắc nét và nhiễu nền tối thiểu. Các thiết bị này cũng được thiết kế để đảm bảo độ bền và khả năng sử dụng nhất quán, khiến chúng rất phù hợp cho các phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu, công ty dược phẩm và cơ sở giáo dục.

 

Độ chính xác và độ tin cậy với SP-UV6D & SP-UV6DS

Đo quang phổ đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong nghiên cứu khoa học và chẩn đoán y tế nhờ tính linh hoạt, chính xác và dễ sử dụng. Các mẫu UV-VIS chùm tia kép như SP-UV6D và SP-UV6DS cung cấp các tính năng nâng cao và hiệu suất vượt trội, khiến chúng trở thành lựa chọn tuyệt vời cho bất kỳ phòng thí nghiệm nào đang tìm kiếm dữ liệu chính xác và có thể tái tạo trên nhiều ứng dụng.

Danh mục sản phẩm liên quan

Vui lòng để lại tin nhắn cho chúng tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào
Liên hệ với chúng tôi

E-mail: [email protected]

Điện thoại: +86-731-84176622
+86-731-84136655

Địa chỉ: Rm.1507,XinsanThành Plaza. Số 58, Đường Renmin(E), Trường Sa, Hồ Nam, Trung Quốc

Điện thoại: +86-13707314980
Bản quyền © Công ty TNHH Wincom Medlab Tất cả các quyền được bảo lưu
Cuộc điều traCuộc điều tra E-mailE-mail WhatsAppWhatsApp WechatWechat
Wechat